|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường sắt
![](img/dict/02C013DD.png) | [đường sắt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rail; railway; railroad | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chuyến du lịch bằng đường sắt | | Rail travel | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tai nạn / Hệ thống đường sắt | | Railway accident/ network | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tổng cục đường sắt | | Railway General Department | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm việc trong ngành đường sắt | | To work on/for the railway | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ga đường sắt | | Railway station |
Railway Hệ thống đường sắt A railway network Tổng cục đường sắt The Railway General Department
|
|
|
|